Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 361 đến 480 trong 2731 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nấc nấc cụt nấm nấm mồ
nấm men nấng nấp nấp bóng
nấu nấu ăn nấu bếp nấu chảy
nấu nướng nấy nầm nập nẩy
nẩy mực nẫng nẫu nậm
nậng nậu nậy nắc nẻ
nắm nắm chắc nắm giữ nắm tay
nắm vững nắm xương nắn nắn điện
nắn bóp nắn gân nắn nót nắng
nắng mưa nắng nôi nắng ráo nắp
nằm nằm ì nằm bẹp nằm bếp
nằm co nằm dài nằm kềnh nằm khàn
nằm không nằm khểnh nằm khoèo nằm mê
nằm mộng nằm meo nằm mơ nằm ngang
nằm ngủ nằm nơi nằm quèo nằm thượt
nằm vùng nằm vạ nằm viện nằm xoài
nằm xuống nằm ườn nằn nì nằng nặc
nặc nặc danh nặc nô nặn
nặn óc nặn chuyện nặng nặng đầu
nặng bụng nặng cân nặng căn nặng gánh
nặng hơi nặng lãi nặng lòng nặng lời
nặng mùi nặng mặt nặng nề nặng nhọc
nặng tai nặng tay nặng tình nặng trĩu
nặng trịch nặng vía nẹp nẹt
nẻ nẻo nẻo đường nếm
nếm đòn nếm mùi nếm trải nến
nếp nếp cái nếp cũ nếp cẩm
nếp con nếp cuộn nết nếu
nếu cần nếu không nếu như nếu thế
nếu vậy nở nở hoa nở mũi

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.